Kiến thức từ vựng:
- responsible (adj): có trách nhiệm
- responsibility (n): trách nhiệm
Sau sở hữu cách → cần danh từ
Sửa: responsible → responsibility
Tạm dịch: Phần lớn mọi người xem trách nhiệm của phụ nữ là chăm sóc con cái và làm công việc nhà.
→ Chọn đáp án C